hạt nhân
 | noyau | | |  | Hạt nhân nguyên tá» | | | noyau d'un atome | | |  | bom hạt nhân nóng | | |  | bombe thermonucléaire | | |  | chiến tranh hạt nhân | | |  | guerre nucléaire | | |  | năng lượng hạt nhân | | |  | énergie nucléaire | | |  | phản ứng hạt nhân | | |  | réaction nucléaire | | |  | sá»± phân rã hạt nhân | | |  | fission nucléaire | | |  | váºt là hạt nhân | | |  | physique nucléaire |
|
|